Có 2 kết quả:
礼宾 lǐ bīn ㄌㄧˇ ㄅㄧㄣ • 禮賓 lǐ bīn ㄌㄧˇ ㄅㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) protocol
(2) official etiquette
(2) official etiquette
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) protocol
(2) official etiquette
(2) official etiquette
Bình luận 0